Lịch thi, Danh sách sinh viên Chính quy đăng ký hoãn thi, thi lại cập nhật đến ngày 22/02/2021
Cập nhật lúc: 08:20 AM ngày 02/03/2021
STT |
MaSV |
Họ |
tên |
MaMH |
Môn thi |
TC |
Ngày thi |
Phòng thi |
1 |
1761070014 |
Trịnh Ngọc |
Thức |
114099 |
Toán cao cấp |
4 |
C05.03.21 |
A3.103 |
2 |
1761070009 |
Nguyễn Đức |
Mạnh |
114099 |
Toán cao cấp |
4 |
C05.03.21 |
A3.103 |
3 |
1761070009 |
Nguyễn Đức |
Mạnh |
158085 |
Trắc địa |
2 |
S05.03.21 |
A6.B.402 |
4 |
1761070016 |
Hàn Anh |
Tú |
158085 |
Trắc địa |
2 |
S05.03.21 |
A6.B.402 |
5 |
1761070016 |
Hàn Anh |
Tú |
158050 |
Sức bền vật liệu |
4 |
C05.03.21 |
A3.103 |
6 |
1761070016 |
Hàn Anh |
Tú |
158318 |
Kết cấu bê tông dự ứng lực |
3 |
S06.03.21 |
A2.102 |
7 |
1769070005 |
Dương Ngọc |
Hưng |
198025 |
Đường lối cách mạng của ĐCS VN |
3 |
C05.03.21 |
A3.103 |
8 |
1769070005 |
Dương Ngọc |
Hưng |
125041 |
Địa chất môi trường |
2 |
S06.03.21 |
A2.102 |
9 |
1867020021 |
Phạm Thị |
Hường |
132022 |
Lý thuyết dịch |
2 |
C05.03.21 |
A3.103 |
10 |
1867020021 |
Phạm Thị |
Hường |
132111 |
Ngữ pháp nâng cao |
2 |
S05.03.21 |
A6.B.402 |
11 |
1867020021 |
Phạm Thị |
Hường |
197030 |
Pháp luật đại cương |
2 |
S06.03.21 |
A2.102 |
12 |
1863020018 |
Nguyễn Thanh |
Tuyên |
164054 |
Thức ăn chăn nuôi |
3 |
C05.03.21 |
A3.103 |
13 |
1887010005 |
Đinh Thị Mai |
Anh |
125105 |
Môi trường và con người |
2 |
S05.03.21 |
A6.B.402 |
14 |
1864020060 |
Lê Đình |
Lâm |
154011 |
Khởi sự kinh doanh |
2 |
C05.03.21 |
A3.103 |
15 |
1864020060 |
Lê Đình |
Lâm |
251051 |
Lập và phân tích dự án đầu tư |
2 |
S06.03.21 |
A2.102 |
16 |
1964020011 |
Nguyễn Khánh |
Hòa |
151061 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
S05.03.21 |
A6.B.402 |
17 |
1864010159 |
Nguyễn Tuấn |
Linh |
156012 |
PP NCKH chuyên ngành kinh tế |
2 |
S05.03.21 |
A6.B.402 |
18 |
2062010007 |
Nguyễn Thị |
Phức |
121005 |
Cơ sở văn hoá Việt Nam |
2 |
S05.03.21 |
A6.B.402 |
19 |
2063020038 |
Lê Thanh |
Tú |
191004 |
Giáo dục thể chất 1 |
2 |
S05.03.21 |
SB1 |
20 |
2063020040 |
Lê Văn |
Tuấn |
191004 |
Giáo dục thể chất 1 |
2 |
S05.03.21 |
SB1 |