25/02/2013
(Ban hành theo Quyết định số 635 ngày 9 tháng 5 năm 2012 của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Nơi sinh |
Số, ngày QĐ trúng tuyển |
Chuyên ngành |
Điểm TBC các môn |
Điểm LV |
|
1 |
Nguyễn Hoàng Anh |
27/11/1973 |
Nam |
Hòa Bình |
296/QĐ-ĐHHĐ |
Ngôn ngữ học |
8.22 |
9.90 |
|
2 |
Dương Thị Dung |
10/02/1985 |
Nữ |
Thanh Hóa |
296/QĐ-ĐHHĐ |
Ngôn ngữ học |
8.24 |
10.0 |
|
3 |
Đinh Thị Thu Hằng |
26/02/1983 |
Nữ |
Thanh Hóa |
296/QĐ-ĐHHĐ |
Ngôn ngữ học |
8.37 |
9.90 |
|
4 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
10/02/1980 |
Nữ |
Thanh Hóa |
296/QĐ-ĐHHĐ |
Ngôn ngữ học |
8.40 |
9.70 |
|
5 |
Hoàng Thị Hạnh |
15/5/1982 |
Nữ |
Thanh Hóa |
296/QĐ-ĐHHĐ |
Ngôn ngữ học |
8.48 |
10.0 |
|
6 |
Lê Thị Thu Huế |
10/9/1986 |
Nữ |
Thanh Hóa |
296/QĐ-ĐHHĐ |
Ngôn ngữ học |
8.48 |
9.80 |
|
7 |
Mai Thị Huyền |
19/10/1979 |
Nữ |
Thanh Hóa |
296/QĐ-ĐHHĐ |
Ngôn ngữ học |
8.17 |
9.70 |
|
8 |
Nguyễn Chí Quang |
20/11/1977 |
Nam |
Thanh Hóa |
296/QĐ-ĐHHĐ |
Ngôn ngữ học |
8.17 |
9.90 |
|
9 |
Đinh Thế Thắng |
05/11/1982 |
Nam |
Thanh Hóa |
296/QĐ-ĐHHĐ |
Ngôn ngữ học |
8.87 |
9.80 |
|
10 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
20/8/1986 |
Nữ |
Thanh Hóa |
296/QĐ-ĐHHĐ |
Ngôn ngữ học |
8.27 |
9.90 |
|
11 |
Lê Thị Vân |
15/3/1979 |
Nữ |
Thanh Hóa |
296/QĐ-ĐHHĐ |
Ngôn ngữ học |
8.41 |
10.0 |
|
12 |
Bùi Thị Yến |
20/4/1973 |
Nữ |
Thanh Hóa |
296/QĐ-ĐHHĐ |
Ngôn ngữ học |
8.21 |
9.90 |
|
(Ấn định danh sách này gồm 12 học viên)./.