11/12/2012
|
TT |
Tên ngành |
Mã số |
|
1 |
Ngành ĐHSP Toán học |
01.01.11 |
|
2 |
Ngành ĐHSP Vật lý |
02.01.11 |
|
3 |
Ngành ĐHSP Hoá học |
03.01.11 |
|
4 |
Ngành ĐHSP Sinh học |
04.01.11 |
|
5 |
Ngành ĐHSP Lý-Hóa |
02.01.11 |
|
6 |
Ngành ĐHSP Sinh - KT NN |
04.01.11 |
|
7 |
Ngành Cử nhân Toán - Tin |
01.01.11 |
|
8 |
Ngành Cử nhân Vật lý |
02.01.11 |
|
9 |
Ngành ĐHSP Ngữ văn |
06.01.11 |
|
10 |
Ngành ĐHSP Địa lý |
05.01.11 |
|
11 |
Ngành Cử nhân Ngữ văn |
06.01.10 |
|
12 |
Ngành Cử nhân Lịch sử |
08.01.10 |
|
13 |
Ngành Cử nhân Việt Nam học |
|
|
14 |
Ngành Cử nhân Xã hội học |
|
|
15 |
Ngành Cử nhân Địa lý |
05.01.11 |
|
16 |
Ngành ĐHSP Tiểu học |
32.01.21 |
|
17 |
Ngành ĐHSP Mầm non |
|
|
18 |
Ngành ĐHSP Tiếng Anh |
07.03.11 |
|
19 |
Ngành ĐH Tin học |
01.02.10 |
|
20 |
Ngành ĐH Điện tử VT |
20.06.10 |
|
21 |
Ngành ĐH Xây dựng DD &CN |
25.01.10 |
|
22 |
Ngành ĐH X.dựng Cầu đường |
25.02.11 |
|
23 |
Ngành ĐH Hệ thống điện |
20.01.10 |
|
24 |
Ngành ĐH CN- Thú y |
28.06.20 |
|
25 |
Ngành ĐH Nông học |
28.01.10 |
|
26 |
Ngành ĐH Bảo vệ thực vật |
|
|
27 |
Ngành ĐH Công nghệ sinh học |
|
|
28 |
Ngành ĐH Nuôi trồng thuỷ sản |
28.03.10 |
|
29 |
Ngành ĐH B.quản CB nông sản |
|
|
30 |
Ngành ĐH Kỹ thuật cơ khí |
18.04.21 |
|
31 |
Ngành ĐH Lâm học |
28.02.10 |
|
32 |
Ngành ĐH Kế Toán |
11.08.10 |
|
33 |
Ngành ĐH Q.trị kinh doanh |
11.10.10 |
|
34 |
ĐHQTKD Khách Sạn du lịch |
11.10.10 |