19/10/2023
DANH SÁCH | ||||
CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN CÓ CHỨC DANH PHÓ GIÁO SƯ TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ | ||||
(Tính đến ngày 21/03/2025) | ||||
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Chức vụ, đơn vị công tác | Chức danh/ Trình độ |
1 | Bùi Văn Dũng | 13.08.1969 | Bí thư Đảng ủy, Hiệu trưởng | PGS. TS |
2 | Lê Viết Báu | 15.05.1972 | Phó Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch Hội đồng trường | PGS. TS |
3 | Hoàng Thị Mai | 06.06.1970 | Ủy viên Ban thường vụ Đảng ủy, Phó Hiệu trưởng | PGS. TS |
4 | Ngô Chí Thành | 08.11.1977 | Ủy viên Ban thường vụ Đảng ủy, Phó Hiệu trưởng | PGS. TS |
5 | Đậu Bá Thìn | 02.09.1976 | Ủy viên Ban chấp hành Đảng bộ, Phó Hiệu trưởng | PGS. TS |
6 | Nguyễn Mạnh An | 01.08.1958 | Nguyên Hiệu trưởng, Giảng viên, Khoa Kỹ thuật, Công nghệ và Truyền thông | PGS. TS |
7 | Lê Văn Trưởng | 18.09.1958 | Nguyên Phó Hiệu trưởng, Giảng viên, Khoa KHXH | PGS. TS |
8 | Lê Quang Hiếu | 20.01.1977 | Uỷ viên Ban chấp hành Đảng bộ, Trưởng khoa, Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | PGS. TS |
9 | Phạm Thế Anh | 02.09.1982 | Uỷ viên Ban chấp hành Đảng bộ, Trưởng khoa, Khoa Kỹ thuật, Công nghệ và Truyền thông | PGS. TS |
10 | Đinh Ngọc Thức | 20.04.1977 | Trưởng phòng, Phòng Thanh tra - Pháp chế | PGS. TS |
11 | Lê Thị Giang | 26.03.1974 | Phó trưởng khoa, Khoa Kỹ thuật, Công nghệ và Truyền thông | PGS. TS |
12 | Hoàng Ngọc Thảo | 22.10.1979 | Phó Trưởng phòng, Phòng Đảm bảo chất lượng và khảo thí | PGS. TS |
13 | Lương Thị Kim Phượng | 15.03.1981 | Trưởng phòng, Phòng Quản lý Khoa học, Công nghệ và Hợp tác quốc tế | PGS. TS |
14 | Ngô Xuân Lương | 10.10.1971 | Hiệu trưởng, Trường TH, THCS&THPT Hồng Đức | PGS. TS |
15 | Nguyễn Hữu Hậu | 10.01.1979 | Phó Trưởng khoa, Khoa Khoa học Tự nhiên | PGS. TS |
16 | Ngô Sĩ Huy | 16.11.1983 | Phó Trưởng khoa, Khoa Kỹ thuật, Công nghệ và Truyền thông | PGS. TS |
17 | Mai Văn Tùng | 17.10.1976 | Trưởng khoa, Khoa Khoa học Xã hội | PGS. TS |
18 | Lê Tú Anh | 08.05.1972 | Phó Trưởng khoa, Khoa Khoa học Xã hội | PGS. TS |
19 | Lê Thị Phượng | 21.04.1971 | Phó Trưởng khoa, Khoa Khoa học Xã hội | PGS. TS |
20 | Trần Thị Hải | 01.08.1982 | Trưởng khoa, Khoa Khoa học tự nhiên | PGS. TS |
21 | Trịnh Viết Cường | 02.09.1980 | Phó Trưởng khoa, Khoa Kỹ thuật, Công nghệ và Truyền thông | PGS. TS |
22 | Nguyễn Thị Hà Lan | 20.07.1975 | Trưởng khoa, Khoa Giáo dục | PGS. TS |
23 | Nguyễn Văn Lương | 20.12.1984 | Giảng viên, Khoa Khoa học Tự nhiên | PGS. TS |
24 | Nguyễn Thị Thúy | 02.09.1972 | Trưởng Bộ môn, Khoa Khoa học Xã hội | PGS. TS |
25 | Nguyễn Thị Loan | 04.08.1983 | Thư kí Hội đồng trường, Phó bộ môn, Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | PGS. TS |
26 | Phạm Thị Bích Thu | 01.05.1987 | Trưởng bộ môn, Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | PGS. TS |
27 | Lê Thị Thu Hà | 22.10.1971 | Giảng viên, Khoa Giáo dục | PGS. TS |
28 | Lê Văn Trọng | 04.08.1985 | Phó Bộ môn, Khoa Nông - Lâm - Ngư Nghiệp | PGS. TS |
29 | Đặng Lan Anh | 20.10.1988 | Phó Bộ môn, Khoa Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | PGS.TS |
30 | Vũ Văn Duẩn | 03.05.1986 | Chủ tịch Hội Sinh Viên, Phó Bí thư Đoàn Thanh Niên , Khoa Khoa học Xã hội | Tiến sĩ |
31 | Phạm Thị Thuý Vân | 07.09.1977 | Phó Trưởng phòng, Phòng Tổ chức - Hành chính - Quản trị | Tiến sĩ |
32 | Lê Xuân Dũng | 30.11.1981 | Phó Trưởng phòng, Phòng Tổ chức - Hành chính - Quản trị | Tiến sĩ |
33 | Lê Sỹ Chính | 01.10.1982 | Phó Trưởng phòng, Phòng Tổ chức - Hành chính - Quản trị | Tiến sĩ |
34 | Nguyễn Thị Thu Hường | 01.06.1984 | Tổ trưởng, Phòng Phòng Tổ chức - Hành chính - Quản trị | Tiến sĩ |
35 | Lê Thị Phương Nga | 09.07.1988 | Chuyên viên, Phòng Thanh tra - Pháp chế | Tiến sĩ |
36 | Nguyễn Thị Việt Hưng | 22.04.1985 | Phó Trưởng phòng, Phòng Quản lý Khoa học, Công nghệ và Hợp tác quốc tế | Tiến sĩ |
37 | Trịnh Thị Thơm | 02.09.1968 | Phó Trưởng phòng, Phòng Quản lý Khoa học, Công nghệ và Hợp tác quốc tế | Tiến sĩ |
38 | Lê Thị Minh Huệ | 10.02.1982 | Uỷ viên Ban chấp hành Đảng bộ, Trưởng phòng, Phòng Kế hoạch - Tài chính | Tiến sĩ |
39 | Lường Đức Danh | 15.10.1984 | Phó Trưởng phòng, Phòng Kế hoạch - Tài chính | Tiến sĩ |
40 | Nguyễn Văn Đông | 08.10.1968 | Uỷ viên Ban chấp hành Đảng bộ, Trưởng phòng Đảm bảo chất lượng và khảo thí | Tiến sĩ |
41 | Phạm Văn Hiền | 18.03.1975 | Uỷ viên Ban chấp hành Đảng bộ, Trưởng Phòng, Phòng Quản lý đào tạo | Tiến sĩ |
42 | Lê Minh Hiền | 01.11.1971 | Phó Trưởng phòng, Phòng Quản lý đào tạo | Tiến sĩ |
43 | Lê Thanh Thuỷ | 19.08.1975 | Phó Trưởng phòng, Phòng Quản lý đào tạo | Tiến sĩ |
44 | Bùi Thị Huyền | 18.05.1975 | Phó Trưởng phòng, Phòng Quản lý đào tạo | Tiến sĩ |
45 | Hồ Thị Dung | 06.10.1974 | Trưởng phòng, Phòng Học sinh, sinh viên | Tiến sĩ |
46 | Lê Hồng Sinh | 10.10.1979 | Phó Trưởng ban, Ban Quản lý Ký túc xá, Y tế và An ninh trật tự | Tiến sĩ |
47 | Lê Đình Nghiệp | 09.09.1983 | Giám đốc, Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Thư viện | Tiến sĩ |
48 | Lê Sỹ Hưng | 16.09.1970 | Phó Giám đốc, Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Thư viện | Tiến sĩ |
49 | Trần Văn Huy | 20.12.1987 | Phó giám đốc, Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Thư viện | Tiến sĩ |
50 | Lê Thị Quế | 15.12.1982 | Chuyên viên, Trung tâm Nghiên cứu ứng dụng và Chuyển giao khoa học công nghệ | Tiến sĩ |
51 | Nguyễn Hữu Quyết | 14.9.1979 | Giám đốc, Trung tâm Giáo dục quốc tế | Tiến sĩ |
52 | Hoàng Ngọc Hùng | 10.09.1983 | Giám đốc, Trung tâm Hỗ trợ khởi nghiệp Đổi mới sáng tạo | Tiến sĩ |
53 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 29.11.1987 | Giảng viên, Trung tâm Hỗ trợ khởi nghiệp Đổi mới sáng tạo | Tiến sĩ |
54 | Phạm Văn Hùng | 29.09.1975 | Phó Giám đốc Trung tâm Giáo dục Quốc phòng an ninh | Tiến sĩ |
55 | Cao Xuân Hải | 10.01.1972 | Phó Hiệu trưởng, Trường TH,THCS&THPT Hồng Đức | Tiến sĩ |
56 | Nguyễn Văn Thế | 03.02.1970 | Phó Hiệu trưởng, Trường TH,THCS&THPT Hồng Đức | Tiến sĩ |
57 | Nguyễn Thị Dịu | 19.05.1991 | Giáo viên, Trường TH,THCS&THPT Hồng Đức | Tiến sĩ |
58 | Lê Huy Chính | 21.01.1981 | Phó Trưởng khoa, Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Tiến sĩ |
59 | Trần Thị Thu Hường | 12.10.1979 | Phó Trưởng khoa, Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Tiến sĩ |
60 | Lê Thị Lan | 20.09.1982 | Phó Trưởng khoa, Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Tiến sĩ |
61 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 02.04.1977 | Trưởng bộ môn, Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Tiến sĩ |
62 | Đỗ Thị Mẫn | 15.10.1982 | Phó bộ môn, Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Tiến sĩ |
63 | Phạm Thị Ngọc | 05.03.1982 | Trưởng bộ môn, Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Tiến sĩ |
64 | Lê Thị Bình | 21.06.1987 | Phó bộ môn, Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Tiến sĩ |
65 | Lê Thị Hồng | 25.08.1982 | Trưởng bộ môn, Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Tiến sĩ |
66 | Trần Thị Lan Hương | 29.10.1987 | Phó bộ môn, Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Tiến sĩ |
67 | Ngô Việt Hương | 04.09.1981 | Trưởng bộ môn, Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Tiến sĩ |
68 | Trịnh Thị Thu Huyền | 30.10.1981 | Phó bộ môn, Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Tiến sĩ |
69 | Lê Thị Nương | 18.11.1987 | Giảng viên, Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Tiến sĩ |
70 | Lê Thị Thanh Thủy | 05.05.1987 | Giảng viên, Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Tiến sĩ |
71 | Phạm Thị Thanh Giang | 23.10.1977 | Giảng viên, Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Tiến sĩ |
72 | Tôn Hoàng Thanh Huế | 19.06.1978 | Giảng viên, Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Tiến sĩ |
73 | Đào Thu Trà | 16.12.1982 | Giảng viên, Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Tiến sĩ |
74 | Nguyễn Thị Thu Phương | 03.01.1979 | Giảng viên, Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Tiến sĩ |
75 | Lã Thị Thu | 18.12.1984 | Giảng viên, Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Tiến sĩ |
76 | Lê Thị Mỹ Dung | 26.05.1978 | Giảng viên, Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Tiến sĩ |
77 | Nguyễn Thị Bình | 03.03.1988 | Giảng viên, Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Tiến sĩ |
78 | Nguyễn Thị Thanh | 08.11.1983 | Giảng viên, Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Tiến sĩ |
79 | Lê Thị Loan | 14.08.1989 | Giảng viên, Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Tiến sĩ |
80 | Lê Thị Minh Trí | 19.05.1988 | Giảng viên, Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Tiến sĩ |
81 | Trịnh Thị Thuỳ | 25.05.1986 | Giảng viên, Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Tiến sĩ |
82 | Lê Văn Cường | 26.06.1984 | Trưởng khoa, Khoa Khoa Nông - Lâm - Ngư nghiệp | Tiến sĩ |
83 | Lê Văn Thành | 26.08.1980 | Phó Trưởng khoa, Khoa Nông - Lâm - Ngư nghiệp | Tiến sĩ |
84 | Lê Văn Ninh | 14.11.1965 | Phó trưởng khoa, Khoa Nông - Lâm - Ngư nghiệp | Tiến sĩ |
85 | Lê Đình Chắc | 12.05.1975 | Phó Trưởng khoa, Khoa Nông - Lâm - Ngư nghiệp | Tiến sĩ |
86 | Phạm Hữu Hùng | 06.09.1978 | Trưởng bộ môn, Khoa Nông - Lâm - Ngư nghiệp | Tiến sĩ |
87 | Nguyễn Thị Minh Hồng | 08.08.1979 | Phó Bộ môn, Khoa Nông - Lâm - Ngư nghiệp | Tiến sĩ |
88 | Nguyễn Thị Loan | 03.04.1980 | Trưởng Bộ môn, Khoa Nông - Lâm - Ngư nghiệp | Tiến sĩ |
89 | Nguyễn Hữu Hảo | 02.03.1981 | Phó Bộ môn, Khoa Nông - Lâm - Ngư nghiệp | Tiến sĩ |
90 | Hoàng Văn Sơn | 27.05.1980 | Trưởng Bộ môn, Khoa Nông - Lâm - Ngư nghiệp | Tiến sĩ |
91 | Lê Thị Thanh Huyền | 17.09.1983 | Trưởng Bộ môn, Khoa Khoa Nông - Lâm - Ngư nghiệp | Tiến sĩ |
92 | Lê Thị Phượng | 10.02.1983 | Phó Trưởng Bộ môn, Khoa Khoa Nông - Lâm - Ngư nghiệp | Tiến sĩ |
93 | Phan Thị Tươi | 10.02.1986 | Phó Bộ môn, Khoa Khoa Nông - Lâm - Ngư nghiệp | Tiến sĩ |
94 | Trần Thị Huyền | 08.09.1982 | Giảng viên, Khoa Khoa Nông - Lâm - Ngư nghiệp | Tiến sĩ |
95 | Nguyễn Thị Vân | 25.07.1986 | Giảng viên, Khoa Khoa Nông - Lâm - Ngư nghiệp | Tiến sĩ |
96 | Tống Văn Giang | 27.05.1982 | Giảng viên, Khoa Khoa Nông - Lâm - Ngư nghiệp | Tiến sĩ |
97 | Mai Thành Luân | 07.02.1985 | Giảng viên, Khoa Khoa Nông - Lâm - Ngư nghiệp | Tiến sĩ |
98 | Đào Thanh Thuỷ | 15.07.1982 | Trưởng Bộ môn, Khoa Khoa học Xã hội | Tiến sĩ |
99 | Dương Thị Hiền | 11.07.1988 | Phó Bộ môn, Khoa Khoa học Xã hội | Tiến sĩ |
100 | Vũ Thanh Hà | 10.04.1970 | Trưởng bộ môn, Khoa Khoa học Xã hội | Tiến sĩ |
101 | Hoàng Thị Huệ | 06.06.1972 | Phó Bộ môn, Khoa Khoa học Xã hội | Tiến sĩ |
102 | Nguyễn Thị Hạnh | 06.10.1976 | Phó Bộ môn, Khoa Khoa học Xã hội | Tiến sĩ |
103 | Lê Kim Dung | 05.07.1976 | Trưởng bộ môn, Khoa Khoa học Xã hội | Tiến sĩ |
104 | Đào Thanh Xuân | 24.10.1982 | Phó Bộ môn, Khoa Khoa học Xã hội | Tiến sĩ |
105 | Trịnh Thị Phan | 15.10.1982 | Phó bộ môn, Khoa Khoa học Xã hội | Tiến sĩ |
106 | Nguyễn Thị Lý | 02.04.1986 | Trưởng Bộ môn, Khoa Khoa học Xã hội | Tiến sĩ |
107 | Lê Thị Nương | 10.10.1982 | Giảng viên, Khoa Khoa học Xã hội | Tiến sĩ |
108 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 14.03.1983 | Giảng viên, Khoa Khoa học Xã hội | Tiến sĩ |
109 | Lê Thị Bình | 18.07.1971 | Giảng viên, Khoa Khoa học Xã hội | Tiến sĩ |
110 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 22.11.1975 | Giảng viên, Khoa Khoa học Xã hội | Tiến sĩ |
111 | Lê Hà Thanh | 26.02.1982 | Giảng viên, Khoa Khoa học Xã hội | Tiến sĩ |
112 | Nguyễn Thị Ngọc | 24.12.1977 | Giảng viên, Khoa Khoa học Xã hội | Tiến sĩ |
113 | Nguyễn Thị Dung | 18.10.1984 | Giảng viên, Khoa Khoa học Xã hội | Tiến sĩ |
114 | Nguyễn Thị Thu Hà | 15.12.1975 | Giảng viên, Khoa Khoa học Xã hội | Tiến sĩ |
115 | Nguyễn Thị Định | 06.06.1974 | Giảng viên, Khoa Khoa học Xã hội | Tiến sĩ |
116 | Nguyễn Thị Vân | 09.08.1976 | Giảng viên, Khoa Khoa học Xã hội | Tiến sĩ |
117 | Lê Thị Hợi | 05.03.1983 | Giảng viên, Khoa Khoa học Xã hội | Tiến sĩ |
118 | Nguyễn Thị Duyên | 02.09.1985 | Giảng viên, Khoa Khoa học Xã hội | Tiến sĩ |
119 | Quách Công Năm | 25.03.1983 | Giảng viên, Khoa Khoa học Xã hội | Tiến sĩ |
120 | Lê Văn Tôn | 11.10.1985 | Giảng viên, Khoa Khoa học Xã hội | Tiến sĩ |
121 | Lưu Thị Thanh Thùy | 15.02.1989 | Giảng viên, Khoa Khoa học Xã hội | Tiến sĩ |
122 | Hoàng Hồng Anh | 12.10.1986 | Giảng viên, Khoa Khoa học Xã hội | Tiến sĩ |
123 | Hoàng Đình Hải | 15.06.1965 | Phó Trưởng khoa, Khoa Khoa học Tự nhiên | Tiến sĩ |
124 | Hoàng Thị Hà | 18.07.1974 | Phó Trưởng khoa, Khoa Khoa học Tự nhiên | Tiến sĩ |
125 | Nguyễn Thị Thảo | 18.11.1977 | Trưởng bộ môn, Khoa Khoa học Tự nhiên | Tiến sĩ |
126 | Nguyễn Thị Dung | 08.12.1981 | Phó bộ môn, Khoa Khoa học Tự nhiên | Tiến sĩ |
127 | Trịnh Thị Huấn | 22.12.1978 | Trưởng bộ môn, Khoa Khoa học Tự nhiên | Tiến sĩ |
128 | Nguyễn Thị Ngọc Vinh | 24.08.1982 | Phó bộ môn, Khoa Khoa học Tự nhiên | Tiến sĩ |
129 | Hoàng Thị Hương Thuỷ | 14.01.1977 | Phó Bộ môn, Khoa Khoa học Tự nhiên | Tiến sĩ |
130 | Lê Anh Minh | 04.12.1982 | Phụ trách bộ môn, Khoa Khoa học Tự nhiên | Tiến sĩ |
131 | Phạm Thị Cúc | 13.01.1981 | Trưởng bộ môn, Khoa Khoa học Tự nhiên | Tiến sĩ |
132 | Lê Trần Tình | 19.08.1987 | Phó bộ môn, Khoa Khoa học Tự nhiên | Tiến sĩ |
133 | Hoàng Văn Chính | 18.08.1974 | Phó Chủ tịch Công đoàn Trường, Trưởng bộ môn, Khoa Khoa học Tự nhiên | Tiến sĩ |
134 | Lê Thị Huyền | 25.05.1974 | Phó bộ môn, Khoa Khoa học Tự nhiên | Tiến sĩ |
135 | Lê Văn Hiệu | 20.01.1986 | Giảng viên, Khoa Khoa học Tự nhiên | Tiến sĩ |
136 | Nguyễn Thị Hồng | 25.03.1986 | Giảng viên, Khoa Khoa học Tự nhiên | Tiến sĩ |
137 | Nguyễn Thị Huệ | 23.05.1990 | Giảng viên, Khoa Khoa học Tự nhiên | Tiến sĩ |
138 | Lê Thị Hoa | 05.03.1982 | Giảng viên, Khoa Khoa học Tự nhiên | Tiến sĩ |
139 | Nguyễn Thị Hường | 26.03.1977 | Giảng viên, Khoa Khoa học Tự nhiên | Tiến sĩ |
140 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 15.08.1987 | Giảng viên, Khoa Khoa học Tự nhiên | Tiến sĩ |
141 | Trương Thị Hiền | 01.11.1986 | Giảng viên, Khoa Khoa học Tự nhiên | Tiến sĩ |
142 | Lê Thị Oanh | 07.01.1979 | Giảng viên, Khoa Khoa học Tự nhiên | Tiến sĩ |
143 | Đỗ Thị Hải | 15.11.1982 | Giảng viên, Khoa Khoa học Tự nhiên | Tiến sĩ |
144 | Đậu Quang Vinh | 22.06.1980 | Giảng viên, Khoa Khoa học Tự nhiên | Tiến sĩ |
145 | Trịnh Thị Hương | 01.07.1986 | Giảng viên, Khoa Khoa học Tự nhiên | Tiến sĩ |
146 | Lê Huy Vũ | 11.02.1984 | Giảng viên, Khoa Khoa học Tự nhiên | Tiến sĩ |
147 | Lê Văn Khỏe | 10.10.1982 | Giảng viên, Khoa Khoa học Tự nhiên | Tiến sĩ |
148 | Lê Văn Minh | 13.11.1977 | Trưởng khoa, Khoa Lý luận chính trị - Luật | Tiến sĩ |
149 | Nguyễn Văn Thụ | 06.06.1974 | Phó Trưởng khoa, Khoa Lý luận chính trị - Luật | Tiến sĩ |
150 | Mai Thị Quý | 13.11.1977 | Phó Trưởng khoa, Khoa Lý luận chính trị - Luật | Tiến sĩ |
151 | La Thị Quế | 24.02.1986 | Trưởng Bộ môn, Khoa Lý luận chính trị - Luật | Tiến sĩ |
152 | Nguyễn Thị Huyền | 26.11.1986 | Phó Bộ môn, Khoa Lý luận chính trị - Luật | Tiến sĩ |
153 | Vũ Thị Lan | 12.06.1987 | Phó Bộ môn, Khoa Lý luận chính trị - Luật | Tiến sĩ |
154 | Nguyễn Thị Tâm | 20.12.1983 | Phụ trách Bộ môn, Khoa Lý luận chính trị - Luật | Tiến sĩ |
155 | Lê Thị Thắm | 04.07.1975 | Trưởng Bộ môn, Khoa Lý luận chính trị - Luật | Tiến sĩ |
156 | Đới Thị Thêu | 30.03.1982 | Phó Bộ môn, Khoa Lý luận chính trị - Luật | Tiến sĩ |
157 | Nguyễn Văn Toàn | 15.05.1975 | Chủ tịch Công đoàn Trường, Khoa Giáo dục thể chất | Tiến sĩ |
158 | Trịnh Văn Bắc | 26.12.1974 | Trưởng khoa, Khoa Giáo dục thể chất | Tiến sĩ |
159 | Nguyễn Thị Quyên | 05.11.1979 | Phó Trưởng khoa, Khoa Giáo dục thể chất | Tiến sĩ |
160 | Lê Trọng Đồng | 16.05.1979 | Trưởng bộ môn, Khoa Giáo dục thể chất | Tiến sĩ |
161 | Phạm Văn Đàn | 25.12.1974 | Trưởng bộ môn, Khoa Giáo dục thể chất | Tiến sĩ |
162 | Nguyễn Thị Quyết | 24.04.1976 | Trưởng khoa, Khoa Ngoại ngữ | Tiến sĩ |
163 | Nguyễn Thanh Minh | 01.11.1979 | Phó Trưởng khoa, Khoa Ngoại ngữ | Tiến sĩ |
164 | Vũ Thị Loan | 16.08.1980 | Phụ trách bộ môn, Khoa Ngoại ngữ | Tiến sĩ |
165 | Lê Thị Hương | 10.10.1987 | Giảng viên, Khoa Ngoại Ngữ | Tiến sĩ |
166 | Nguyễn Văn Dũng | 10.02.1983 | Phó Trưởng khoa, Khoa Kỹ thuật, Công nghệ và Truyền thông | Tiến sĩ |
167 | Nguyễn Thế Cường | 11.10.1982 | Phó Trưởng khoa, Khoa Kỹ thuật, Công nghệ và Truyền thông | Tiến sĩ |
168 | Mai Thị Hồng | 12.08.1980 | Trưởng bộ môn, Khoa Kỹ thuật, Công nghệ và Truyền thông | Tiến sĩ |
169 | Nguyễn Thị Mùi | 15.02.1978 | Phó bộ môn, Khoa Kỹ thuật, Công nghệ và Truyền thông | Tiến sĩ |
170 | Vũ Sỹ Kỷ | 08.02.1983 | Trưởng bộ môn, Khoa Kỹ thuật, Công nghệ và Truyền thông | Tiến sĩ |
171 | Hà Xuân Giáp | 14.03.1984 | Phó Bộ môn, Khoa Kỹ thuật, Công nghệ và Truyền thông | Tiến sĩ |
172 | Nguyễn Lê Thi | 01.11.1978 | Phó Bộ môn, Khoa Kỹ thuật, Công nghệ và Truyền thông | Tiến sĩ |
173 | Nguyễn Đình Công | 07.01.1988 | Trưởng bộ môn, Khoa Kỹ thuật, Công nghệ và Truyền thông | Tiến sĩ |
174 | Lê Văn Hào | 14.08.1989 | Giảng viên, Khoa Kỹ thuật, Công nghệ và Truyền thông | Tiến sĩ |
175 | Dương Thị Thoan | 15.02.1973 | Phó Trưởng khoa, Khoa Giáo dục | Tiến sĩ |
176 | Hoàng Lê Minh | 19.07.1981 | Phó Trưởng khoa, khoa Giáo dục | Tiến sĩ |
177 | Lê Thị Huyên | 02.02.1974 | Phó Trưởng khoa, Khoa Giáo dục | Tiến sĩ |
178 | Lê Thị Thu Bình | 13.10.1973 | Phó Trưởng khoa, Khoa Giáo dục | Tiến sĩ |
179 | Đỗ Hoàng Mai | 13.01.1975 | Phó Trưởng khoa, Khoa Giáo dục | Tiến sĩ |
180 | Nguyễn Thị Thanh | 03.12.1973 | Trưởng bộ môn, Khoa Giáo dục | Tiến sĩ |
181 | Cao Thị Cúc | 03.12.1970 | Phó bộ môn, Khoa Giáo dục | Tiến sĩ |
182 | Lê Tuyết Mai | 26.06.1981 | Trưởng bộ môn, Khoa Giáo dục | Tiến sĩ |
183 | Cao Xuân Hải | 10.02.1977 | Phó bộ môn, Khoa Giáo dục | Tiến sĩ |
184 | Đỗ Thị Dung | 24.10.1989 | Giảng viên, Khoa Giáo dục | Tiến sĩ |
185 | Lê Thị Hiền | 20.08.1982 | Trưởng bộ môn, Khoa Giáo dục | Tiến sĩ |
186 | Chung Thị Thuý | 23.09.1981 | Giảng viên, Khoa Giáo dục | Tiến sĩ |
187 | Nguyễn Trung Thanh | 03.07.1978 | Giảng viên, Khoa Giáo dục | Tiến sĩ |
188 | Hồ Sỹ Hùng | 20.02.1984 | Trưởng bộ môn, Khoa Giáo dục | Tiến sĩ |
189 | Hà Thị Hương | 28.02.1986 | Phó bộ môn, Khoa Giáo dục | Tiến sĩ |
190 | Vũ Thị Thắng | 11.06.1974 | Trưởng bộ môn, Khoa Giáo dục | Tiến sĩ |
191 | Nguyễn Thị Hoàng Hương | 18.05.1978 | Giảng viên, Khoa Giáo dục | Tiến sĩ |