02/07/2025
|
STT |
Ngành |
Mã ngành |
Định hướng CTĐT |
Điểm trúng tuyển (hệ 4) |
|
1 |
Kế toán |
8340301 |
ứng dụng |
2.20 |
|
2 |
Quản lý kinh tế |
8310110 |
ứng dụng |
2.00 |
|
3 |
Quản trị kinh doanh |
8340101 |
ứng dụng |
2.00 |
|
4 |
Tài chính - Ngân hàng |
8340201 |
ứng dụng |
2.30 |
|
5 |
Khoa học cây trồng |
8620110 |
ứng dụng |
2.80 |
|
6 |
Toán giải tích |
8460102 |
Nghiên cứu |
3.10 |
|
7 |
Đại số và lý thuyết số |
8460104 |
ứng dụng |
2.90 |
|
8 |
Phương pháp Toán sơ cấp |
8460113 |
ứng dụng |
2.50 |
|
9 |
Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
8440103 |
Nghiên cứu |
2.70 |
|
10 |
Vật lý chất rắn |
8440104 |
Nghiên cứu |
2.70 |
|
11 |
Động vật học |
8420103 |
Nghiên cứu |
3.20 |
|
12 |
Khoa học máy tính |
8480101 |
ứng dụng |
2.10 |
|
13 |
Hóa hữu cơ |
8440114 |
Nghiên cứu |
2.90 |
|
14 |
Kỹ thuật xây dựng |
8580201 |
ứng dụng |
2.60 |
|
15 |
Quản lý giáo dục |
8140114 |
ứng dụng |
2.20 |
|
16 |
Văn học Việt Nam |
8220121 |
Nghiên cứu |
3.10 |
|
17 |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Văn - Tiếng Việt |
8140111 |
ứng dụng |
2.70 |
|
18 |
Lịch sử Việt Nam |
8229013 |
Nghiên cứu |
2.90 |
|
19 |
Địa lý học |
8310501 |
Nghiên cứu |
2.85 |
Thông tin file chi tiết đính kèm: