25/02/2013
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Nơi sinh |
Số, này QĐ trúng tuyển |
Chuyên ngành |
Điểm trung bình chung các môn |
Điểm luận văn |
1 |
Mạc Tuấn Anh |
24/10/1971 |
Nam |
Thanh Hóa |
296/QĐ - ĐHHĐ |
Trồng trọt |
8.34 |
9.9 |
2 |
Phạm Văn Bảy |
05/09/1979 |
Nam |
Thanh Hóa |
296/QĐ - ĐHHĐ |
Trồng trọt |
7.81 |
9.7 |
3 |
Trần Nhật Dũng |
12/12/1982 |
Nam |
Thanh Hóa |
296/QĐ - ĐHHĐ |
Trồng trọt |
7.85 |
9.6 |
4 |
Hà Ngọc Dũng |
24/04/1980 |
Nam |
Thanh Hóa |
296/QĐ - ĐHHĐ |
Trồng trọt |
7.55 |
9.4 |
5 |
Đàm Huy Đông |
14/12/1979 |
Nam |
Thanh Hóa |
296/QĐ - ĐHHĐ |
Trồng trọt |
7.68 |
9.6 |
6 |
Nguyễn Văn Hiếu |
24/09/1984 |
Nam |
Thanh Hóa |
296/QĐ - ĐHHĐ |
Trồng trọt |
7.41 |
9.7 |
7 |
Trịnh Thị Thu Hoài |
24/07/1983 |
Nữ |
Thanh Hóa |
296/QĐ - ĐHHĐ |
Trồng trọt |
8.25 |
9.5 |
8 |
Mai Văn Linh |
16/04/1983 |
Nam |
Thanh Hóa |
296/QĐ - ĐHHĐ |
Trồng trọt |
7.49 |
9.7 |
9 |
Nguyễn Thị Nga |
02/09/1984 |
Nữ |
Thanh Hóa |
296/QĐ - ĐHHĐ |
Trồng trọt |
7.98 |
9.0 |
10 |
Hoàng Đạt Thành |
19/06/1981 |
Nam |
Thanh Hóa |
296/QĐ - ĐHHĐ |
Trồng trọt |
7.76 |
9.6 |
11 |
Lê Thành Trọng |
20/03/1986 |
Nam |
Thanh Hóa |
296/QĐ - ĐHHĐ |
Trồng trọt |
8.07 |
9.7 |
12 |
Lê Đình Thịnh |
14/07/1985 |
Nam |
Thanh Hóa |
296/QĐ - ĐHHĐ |
Trồng trọt |
7.71 |
9.5 |
13 |
Vũ Hữu Tuấn |
05/10/1979 |
Nam |
Thanh Hóa |
296/QĐ - ĐHHĐ |
Trồng trọt |
7.97 |
9.7 |
File đính kèm