Tiến sĩ: 7 chuyên ngành:
- Khoa học cây trồng (9620110)
- Văn học Việt Nam (9220121)
- Lý luận và PPDHBM Văn - Tiếng Việt (9140111)
- Lịch sử Việt Nam (9229013)
- Quản trị kinh doanh (9340101)
- Quản lý giáo dục (9140114)
- Khoa học máy tính (9480101)
Thạc sĩ: 21 chuyên ngành:
TT |
Chuyên ngành |
Mã ngành |
Định hướng chương trình đào tạo |
1 |
Khoa học cây trồng |
8620110 |
Ứng dụng |
2 |
Toán giải tích |
8460102 |
Nghiên cứu |
3 |
Đại số và lý thuyết số |
8460104 |
Ứng dụng |
4 |
Phương pháp Toán sơ cấp |
8460113 |
Ứng dụng |
5 |
Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
8440103 |
Nghiên cứu |
6 |
Vật lý chất rắn |
8440104 |
Nghiên cứu |
7 |
Thực vật học |
8420111 |
Nghiên cứu |
8 |
Động vật học |
8420103 |
Nghiên cứu |
9 |
Khoa học máy tính |
8480101 |
Ứng dụng |
10 |
Hóa hữu cơ |
8440114 |
Nghiên cứu |
11 |
Kỹ thuật xây dựng |
8580201 |
Ứng dụng |
12 |
Quản lý giáo dục |
8140114 |
Ứng dụng |
13 |
Văn học Việt Nam |
8220121 |
Nghiên cứu |
14 |
Ngôn ngữ Việt Nam |
8220102 |
Nghiên cứu |
15 |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Văn - Tiếng Việt |
8140111 |
Ứng dụng |
16 |
Lịch sử Việt Nam |
8229013 |
Nghiên cứu |
17 |
Địa lý học |
8310501 |
Nghiên cứu |
18 |
Quản trị kinh doanh |
8340101 |
Ứng dụng |
19 |
Kế toán |
8340301 |
Ứng dụng |
20 21 |
Quản lý kinh tế Tài chính ngân hàng |
8310110 8340201 |
Ứng dụng |